Có 2 kết quả:

備用 bèi yòng ㄅㄟˋ ㄧㄨㄥˋ备用 bèi yòng ㄅㄟˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reserve
(2) spare
(3) alternate
(4) backup

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reserve
(2) spare
(3) alternate
(4) backup

Bình luận 0