Có 2 kết quả:
備用 bèi yòng ㄅㄟˋ ㄧㄨㄥˋ • 备用 bèi yòng ㄅㄟˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserve
(2) spare
(3) alternate
(4) backup
(2) spare
(3) alternate
(4) backup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserve
(2) spare
(3) alternate
(4) backup
(2) spare
(3) alternate
(4) backup
Bình luận 0